Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không ngừng hướng đến nâng cao chất lượng điều trị và dịch vụ y tế, mang lại sự an toàn, tiện nghi, thoải mái, rút ngắn thời gian phục hồi sức khỏe, tiết kiệm thời gian và chi phí.

tháng 6 2020

Viên sủi Berocca: Công dụng, liều dùng và cách bảo quản

Viên sủi Berocca có chứa nhiều vitamin và khoáng chất; không chỉ có tác dụng tăng cường sức khỏe, phòng ngừa mệt mỏi, giúp người dùng tập trung và tỉnh táo mà còn cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho người bệnh…
Tuy Berocca chỉ là viên sủi bổ sung vitamin nhưng cần phải được sử dụng đúng cách và an toàn. Vì thế, hãy cùng tham khảo thông tin về viên sủi Berocca: Công dụng, liều dùng và cách bảo quản được chia sẻ trong bài viết sau trước khi sử dụng thuốc.

Thông tin viên sủi Berocca

Thông tin cơ bản và thành phần của viên sủi Berocca

Tên biệt dược: Berocca®
Phân nhóm thuốc: Thuộc nhóm Vitamin tổng hợp
Dạng bào chế: Dạng viên sủi
Quy cách: Mỗi hộp gồm 2 ống thuốc Berocca, 10 viên/ ống.
Điểm bán thuốc Berocca: Thuốc Berocca được sản xuất tại Thụy Sĩ, có mặt trên thị trường dược phẩm từ những năm 1969. Thuốc Berocca đã được nhập khẩu và bày bán tại các hiệu thuốc, nhà thuốc trên toàn quốc.
Thành phần
Mỗi viên sủi Berocca chứa các thành phần vitamin và khoáng chất, cụ thể là:
Vitamin: Vitamin B1 – B2 – B3 – B5 – B6 – B12, Vitamin C, Vitamin H.
Các khoáng chất: Axit folic, kẽm, Magie và Canxi.
Berocca có tác dụng bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể
Berocca có tác dụng bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể

Chỉ định – công dụng của thuốc Berocca

Thuốc Berocca có những công dụng như:
♦ Phòng ngừa mệt mỏi về thể chất
♦ Bổ sung dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cho người bị suy nhược
♦ Bổ sung dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cho những người đang trong thời gian dưỡng bệnh
♦ Nâng cao sức khỏe về thể chất và tinh thần, giúp người dùng tập trung và tỉnh táo.

Chống chỉ định của thuốc Berocca

Thuốc Berocca được khuyến cáo không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
♦ Người dùng dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong viên sủi Berocca.
♦ Người bệnh thừa vitamin A hoặc vitamin D
♦ Người bệnh bị tăng canxi máu, suy thận
♦ Người bệnh đang điều trị bằng các loại thuốc retinoid

CÁCH DÙNG, LIỀU LƯỢNG, CÁCH BẢO QUẢN THUỐC BEROCCA

Cách dùng, liều lượng

Cách dùng: Cho viên sủi Berocca vào một cốc nước lọc với lượng nước vừa phải. Sau khi thuốc sủi bọt và tan hết trong nước thì uống. Nên sử dụng thuốc Berocca vào mỗi buổi sáng.
Liều dùng của thuốc Berocca
Uống 1 lần/ 1 viên Berocca; uống 1 lần/ ngày.
♦ Lưu ý: Trước khi dùng thuốc Berocca cho trẻ em cần được bác sĩ cho phép. Không được tự ý sử dụng vì có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Bảo quản thuốc Berocca

Berocca có tác dụng bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể
Bảo quản thuốc Berocca xa tầm tay trẻ em
Nên bảo quản cẩn thận thuốc Berocca để có thể sử dụng được trong thời gian dài và đảm bảo được công dụng của thuốc. Sau đây là hướng dẫn bảo quản thuốc Berocca:
Bảo quản thuốc Berocca ở nơi sạch sẽ, khô ráo, thoáng mát, có có nhiệt độ không quá 30 độ C.
Đặt thuốc Berocca xa tầm tay trẻ em
Đậy kín nắp ống thuốc ngay sau khi lấy thuốc Berocca ra dùng
Khi chưa có ý định, nhu cầu dùng thuốc, không nên lấy thuốc ra ngoài. Vì nếu thuốc tiếp xúc với môi trường bên ngoài trong thời gian dài rất dễ bị ẩm mốc, nhiễm khuẩn và mất tác dụng…
Không nên tiếp tục sử dụng và lưu trữ thuốc Berocca đã quá hạn. Trong trường hợp này, thuốc không chỉ mất tác dụng mà còn có thể gây hại cho sức khỏe người dùng.

TÁC DỤNG PHỤ VÀ TƯƠNG TÁC THUỐC

Tác dụng phụ của thuốc Berocca

Hiện nay, vẫn chưa có ghi nhận về tác dụng phụ của thuốc Berocca. Tuy nhiên, người dùng vẫn cần thận trọng trong thời gian sử dụng.
Tác dụng phụ của thuốc Berocca có thể xuất hiện hoặc không xuất hiện, cũng như có những biểu hiện khác nhau ở từng người. Vấn đề này còn phụ thuộc vào cơ địa, thể trạng của người sử dụng.
Nếu trong thời gian sử dụng thuốc Berocca, người dùng nhận thấy cơ thể xuất hiện các triệu chứng lạ thì hãy thông báo với bác sĩ để kịp thời xử lý.

Tương tác với thuốc Berocca

Liệt kê các loại thuốc đang dùng để bác sĩ xem xét giúp phòng ngừa tương tác
Liệt kê các loại thuốc đang dùng để bác sĩ xem xét giúp phòng ngừa tương tác
► Tương tác thuốc là những tác động, phản ứng giữa hai loại thuốc với nhau khi được sử dụng kết hợp cùng lúc. Cho đến nay, vẫn chưa có nghiên cứu nào đề cập đến vấn đề tương tác của viên sủi Berocca với các loại thuốc khác.
► Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng điều trị của một trong hai loại thuốc, hoặc sản sinh ra ra hoạt chất có hại cho sức khỏe người dùng.
► Do đó, nếu có ý định sử dụng kết hợp thuốc Berocca với những loại thuốc khác, người bệnh hãy hỏi ý kiến của bác sĩ. Đồng thời liệt kê tất cả các loại thuốc bản thân đang dùng để bác sĩ đưa ra tư vấn chính xác.
Lời khuyên
Các chuyên gia làm việc tại Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cho biết, mặc dù Berocca chỉ là thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất, không phải thuốc điều trị nên không thể thay thế các loại thuốc điều trị khác. Đồng thời, người dùng cũng cần tuân thủ những quy định về sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao.
Hi vọng, với những thông tin về thuốc Berocca được tổng hợp bên trên sẽ giúp ích cho người dùng.

Thuốc Dep là thuốc gì? Dùng trong điều trị bệnh gì?

Trong các loại thuốc dùng để trị bệnh ghẻ, giảm triệu chứng tại vùng da tổn thương do côn trùng cắn, thì thuốc Dep là dòng quen thuộc nhất. Vậy nó thực chất là thuốc gì và hướng dẫn sử dụng ra sao? Mời các bạn cùng tham khảo những chia sẻ bên dưới đây để dùng thuốc đúng cách cũng như hạn chế phát sinh tác dụng phụ.

TẤT CẢ NHỮNG THÔNG TIN VỀ THUỐC DEP

1. Thuốc Dep là thuốc gì?

Dep có tên gọi là D.E.P và tên hoạt chất: Diethylphtalat. Thuốc nằm trong phân nhóm điều trị bệnh da liễu.
Dep là thuốc gì?
Dep là thuốc gì?

2. Công dụng và chống chỉ định của thuốc Dep

Tác dụng
Thuốc Dep được dùng trong điều trị những bệnh ghẻ, giảm triệu chứng tại vùng da bị các côn trùng cắn. Ngoài ra, thuốc còn có một số tác dụng khác, bệnh nhân nên trao đổi cùng bác sĩ để hiểu chi tiết hơn.
Chống chỉ định
Các trường hợp sau chống chỉ định với thuốc Dep:
- Mẫn cảm với 1 trong những thành phần của thuốc Dep.
- Nhiễm trùng tại vùng da cần được điều trị.
Hiện chưa có nghiên cứu nào về rủi ro cụ thể khi dùng Dep cho phụ nữ mang thai cùng mẹ đang nuôi con bằng sữa. Tuy nhiên, đối tượng này nên trao đổi cùng bác sĩ về lợi ích và nguy hại khi điều trị bằng thuốc Dep.

3. Hướng dẫn sử dụng & liều dùng

++ Cách dùng
Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần làm sạch, lau khô tại vùng da cần được điều trị. Hãy dùng một lượng thuốc phù hợp để thoa đều, nhẹ nhàng lên da nhằm giúp thuốc thẩm thấu hoàn toàn. Không nên thoa thuốc quá dày vì nó sẽ không mang lại hiệu quả điều trị cao, mà ngược lại còn gây bít tắc da, lãng phí thuốc.
++ Liều dùng
Nên dùng mỗi ngày 1 – 2 lần tại vùng da bị ghẻ ngứa. Liều dùng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào phản ứng trên da.
Trường hợp còn gặp bất cứ thắc mắc nào khi sử dụng thuốc, bệnh nhân nên trao đổi cùng bác sĩ để nhận được những thông tin chính xác. Tránh tự ý điều chỉnh lượng thuốc và số lần sử dụng theo cảm nhận cá nhân.

4. Cách bảo quản thuốc Dep tốt nhất

Dep là loại thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch, vì vậy rất dễ bị nhiễm khuẩn. Bệnh nhân cần đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng, cất giữ thuốc tại nhiệt độ phòng, cần tránh ánh nắng và nơi ẩm thấp.
Khi không dùng thuốc, tốt nhất nên cất giữ trong bao bì. Đối với thuốc hết hạn sử dụng, cần xử lý đúng cách theo hướng dẫn kèm theo sản phẩm.

CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC DEP

1. Khuyến cáo trước khi sử dụng

Tránh việc thoa thuốc lên các vùng niêm mạc, trường hợp thuốc dính vào những vị trí này, bạn nên nhanh chóng rửa lại bằng nước sạch. Trong lần đầu tiên sử dụng thuốc, hãy quan sát phản ứng của cơ thể trong 24 giờ, khi nhận thấy dấu hiệu bất thường thì chủ động tìm bác sĩ để định hướng khắc phục kịp thời.
Hiện tại chưa có nghiên cứu nào cho biết thuốc Dep an toàn với trẻ em. Vì vậy, nếu bạn muốn dùng cho con trẻ, thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhằm kiểm soát tốt nhất những tình huống phát sinh tác dụng phụ.
Khuyến cáo trước khi sử dụng
Khuyến cáo trước khi sử dụng

2. Các tác dụng phụ thường gặp

Khi dùng Dep, tại vùng da bôi thuốc có thể bị kích ứng. Tuy nhiên, tình trạng này sẽ nhanh chóng chấm dứt khi bạn ngừng dùng thuốc.
Nếu triệu chứng kích ứng kéo dài, có dấu hiệu ngày càng nghiêm trọng hơn, bệnh nhân cần thông báo tới bác sĩ để thăm khám, chẩn đoán nguyên nhân và có cách can thiệp điều trị.

3. Tương tác của thuốc Dep

Có thể hiểu, tương tác thuốc chính là tình trạng những loại thuốc xảy ra phản ứng với nhau, từ đó làm giảm tác dụng hoặc phát sinh tác dụng phụ không mong muốn. Cho đến hiện nay, vẫn chưa có cụ thể về danh sách các loại thuốc tương tác với Dep.
Thế nhưng, bạn cũng nên chủ động phòng ngừa tình huống tương tác bằng cách báo với bác sĩ về những loại thuốc đang dùng, gồm thuốc kê toa, không kê toa, khoáng chất, viên uống bổ sung, thảo dược,…

4. Cách xử lý khi dùng thiếu/ quá liều

Trường hợp quên 1 liều, bệnh nhân cần bổ sung ngay sau khi đã nhớ ra. Thế nhưng, nếu thời điểm đã gần đến liều kế tiếp, thì nên bỏ qua liều cũ và dùng tiếp tục theo liệu trình.
Việc dùng thiếu liều không dẫn đến những phản ứng nguy hiểm nhưng nếu lặp lại thường xuyên sẽ khiến tác dụng của thuốc điều trị không còn đảm bảo. Do đó, để đạt được hiệu quả như mong muốn, bệnh nhân nên dùng thuốc một cách đều đặn theo đúng chỉ định từ bác sĩ chuyên môn.
Trường hợp dùng thuốc quá liều, bạn nên liên hệ đến bác sĩ để tìm cách khắc phục. Đừng nên lơ là, chủ quan vì nó sẽ khiến tình trạng bệnh trở nên nặng nề, nghiêm trọng hơn.
Cách xử lý khi dùng thiếu/ quá liều
Cách xử lý khi dùng thiếu/ quá liều
** CHUYÊN GIA ĐƯA RA LỜI KHUYÊN
Các chuyên gia tại Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu nhận định rằng, thuốc Dep mặc dù không gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu dùng sai cách hoặc không đúng bệnh sẽ khiến cho triệu chứng ngày càng trầm trọng, khó điều trị hơn.
Vì vậy, để dùng thuốc đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân nên thăm khám và nhận liệu trình trực tiếp từ bác sĩ. Trường hợp dùng thuốc sau 7 ngày nhưng không thấy hiệu quả thì nên ngưng sử dụng và tìm phương án khác phù hợp hơn.
Những thông tin về thuốc Dep trên đây chắc hẳn đã mang đến cho bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích.

Thông tin cần biết về thuốc Decolgen: Công dụng, liều dùng & thận trọng

Hiện nay, thuốc trị ho và cảm cúm có lẽ đã không còn xa lạ với chúng ta, bởi vì đây là bệnh lý dễ gặp nhất ở mọi đối tượng, mọi độ tuổi khác nhau. Trong số đó, thuốc Decolgen là loại thường được chỉ định để điều trị các tình trạng bệnh này. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bệnh nhân nên tham khảo về thông tin, công dụng, tác dụng phụ, liều dùng chi tiết,… để mang lại hiệu quả và độ an toàn cao nhất.

THÔNG TIN QUAN TRỌNG CẦN BIẾT VỀ THUỐC DECOLGEN

1. Decolgen là thuốc gì?

Decolgen thuộc phân nhóm thuốc trị ho, cảm cúm. Trong mỗi viên thuốc sẽ chứa các thành phần sau:
- Paracetamol: 500mg
- Phenylephrine HCl: 10mg
- Chlorpheniramine maleate: 2mg
Decolgen là thuốc gì?
Decolgen là thuốc gì?

2. Công dụng của thuốc

Decolgen là loại thuốc có cơ chế hoạt động tương tự với các thuốc giảm đau, hạ sốt thông qua việc giảm tổng hợp Prostaglandine. Ngoài ra, thuốc còn được biết đến nhờ khả năng giảm tiết nước mũi, chất nhờn tại đường hô hấp trên một cách hiệu quả. Về công dụng cụ thể của Decolgen, có thể kể đến như sau:
- Giúp giảm nhanh những triệu chứng do bệnh cảm cúm gây nên như sổ mũi, sốt, xung huyết mũi, nghẹt mũi, viêm thanh quản, viêm xoang, đau nhức cơ khớp,…
- Giúp xử lý các triệu chứng đi kèm của bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như nhức đầu, sổ mũi, sốt, ho, ớn lạnh, đau họng, cảm thấy khó chịu ở ổ bụng,… một cách hiệu quả.
- Cải thiện triệu chứng hắt hơi thông qua việc tác động làm co mạch máu tại mũi, đồng thời điều trị chứng dị ứng đường hô hấp.
Tuy nhiên, thuốc chống chỉ định với đối tượng bị mẫn cảm với các thành phần của thuốc hay đang gặp những bệnh liên quan tới Paracetamol hay suy tế bào gan.

3. Liều dùng thuốc Decolgen

Hiện tại, Decolgen đang được bào chế ở dạng dung dịch uống và viên nén. Đối với mỗi dạng khác nhau sẽ có quy định liều lượng tương ứng, cụ thể như sau:
++ Decolgen dạng viên nén
Dùng cho người lớn: Mỗi lần uống 1 – 2 viên, ngày uống 3 – 4 lần.
Dùng cho trẻ em từ 7 – 12 tuổi: Mỗi lần uống ½ viên, ngày uống 3 – 4 lần.
Dùng cho trẻ từ 2 – 6 tuổi: Mỗi lần uống ½ viên, ngày uống 3 lần, đối với trẻ càng nhỏ thì sẽ giảm dần số lần uống thuốc trong ngày:
++ Decolgen dạng dung dịch uống
Dùng cho người lớn: Mỗi ngày uống 3 – 4 lần, mỗi lần 2 muỗng canh.
Dùng cho trẻ từ 7 – 12 tuổi: Mỗi lần uống là 1 muỗng canh, ngày uống 3 – 4 lần.
Dùng cho trẻ 2 – 6 tuổi: Mỗi liều dùng là 1 – 2 muỗng cà phê, ngày chia làm 3 – 4 lần uống.
Dùng cho trẻ dưới 2 tuổi: Mỗi lần uống từ ½ - 1 muỗng cà phê, ngày chia làm 3 – 4 lần uống.

4. Hướng dẫn dùng thuốc Decolgen an toàn

Mặc dù Decolgen không phải là loại thuốc đặc trị, thế nhưng nếu bệnh nhân sử dụng một cách tùy tiện thì sẽ dẫn đến nhiều rủi ro. Do đó, hãy đảm bảo bản thân luôn đọc kỹ những hướng dẫn đi kèm với thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ về bất cứ vấn đề gì mà bạn đang thắc mắc.
Decolgen có thể bán theo toa hoặc không theo toa, vì vậy bệnh nhân có thể dễ dàng mua được ở tiệm thuốc Tây. Nhưng tốt nhất bạn nên sử dụng theo đúng toa thuốc từ bác sĩ, tránh việc tự ý tăng, giảm liều lượng theo phán đoán của mình. Hơn nữa, cũng không nên ngưng dùng thuốc đột ngột nếu chưa được sự cho phép từ bác sĩ điều trị.
Đối với trường hợp dùng thuốc quá liều, bệnh nhân cần ngay lập tức tới cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ. Còn trong trường hợp bỏ lỡ 1 liều, bạn đừng quá lo lắng, mà hãy bỏ qua liều đó rồi tiếp tục sử dụng thuốc theo kế hoạch được bác sĩ đưa ra. Tránh tuyệt đối việc dùng gấp đôi liều quy định, bởi vì có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Hướng dẫn dùng thuốc Decolgen an toàn
Hướng dẫn dùng thuốc Decolgen an toàn

5. Bảo quản thuốc Decolgen đúng cách

Decolgen cần được bảo quản tại môi trường mát mẻ, có nhiệt độ không quá thấp cũng không quá cao. Bên cạnh đó, nên tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp vì có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến thành phần của thuốc.
Để thuốc tránh xa vật nuôi cũng như tầm với của con trẻ. Đối với thuốc hết hạn sử dụng không nên vứt vào ống thoát nước, mà hãy tham khảo tư vấn từ dược sĩ để tiêu hủy thuốc an toàn cho môi trường.

CÁC VẤN ĐỀ LƯU Ý VÀ THẬN TRỌNG KHI DÙNG DECOLGEN

1. Tương tác thuốc có thể xảy ra

Thuốc Decolgen có thể làm thay đổi hoạt động của một số loại thuốc khác, gia tăng tác dụng phụ của nó. Phụ thuộc vào cơ địa, tình trạng sức khỏe, thể trạng của mỗi người mà bệnh nhân sẽ có những phản ứng tương tác khác nhau khi dùng đồng thời Decolgen với thuốc khác.
Để đảm bảo an toàn, trước khi sử dụng, bạn cần cung cấp cho bác sĩ các loại thuốc được kê hoa, không kê toa, dược phẩm, thực phẩm chức năng,… để bác sĩ loại bỏ hoặc điều chỉnh thời gian uống cho phù hợp. Người bệnh cần tránh tuyệt đối việc uống Decolgen kèm với bất cứ loại thuốc nào nếu chưa được sự cho phép từ bác sĩ.
Ngoài ra, Decolgen còn có thể tương tác với chất kích thích có trong thuốc lá, đồ uống,… Do đó, bệnh nhân cần phải thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có thói quen uống rượu, bia, hút thuốc lá,…

2. Các tác dụng phụ của Decolgen

Nhìn chung, thuốc Decolgen tương đối lành tính, nó ít có khả năng dẫn đến những tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, bác sĩ cho biết nếu lạm dụng Decolgen thì có thể dẫn đến những phản ứng sau đây:
- Thường xuyên buồn nôn, nôn
- Tăng huyết áp, đau đầu, co giật
- Mạch đập chậm
- Đau ngực, chán ăn
- Rối loạn nhịp tim

3. Các vấn đề thận trọng khi dùng Decolgen

Nếu bạn thuộc một trong những trường hợp được kể đến sau đây thì cần phải hết sức thận trọng nếu được chỉ định điều trị với Decolgen:
- Đang bị bệnh cao huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch vành, cường giáp, bệnh nhân tâm thần hay người cao tuổi.
- Bạn là người phải thường xuyên thực hiện công việc cần có sự tập trung cao như làm việc với máy móc, điều khiển phương tiện giao thông,… thì không nên uống Decolgen vì nó gây ra trạng thái buồn ngủ.
- Những người cần phải điều trị kéo dài hay đang bị suy thận khi dùng thuốc cần được theo dõi thường xuyên từ bác sĩ, bởi vì trong thuốc có chứa thành phần Paracetamol.
- Bệnh nhân đang dùng những loại thuốc có liên quan tới thần kinh. Cần ngưng uống Decolgen ngay nếu thấy có các biểu hiện nghiêm trọng như hồi hộp, buồn nôn, choáng váng, nhịp tim tăng nhanh.
Các vấn đề thận trọng khi dùng Decolgen
Các vấn đề thận trọng khi dùng Decolgen
CHIA SẺ THÊM TỪ CHUYÊN GIA HOÀN CẦU
Thuốc Decolgen mặc dù không gây ra quá nhiều nguy hiểm cho sức khỏe, thế nhưng nếu dùng không đúng cách và lạm dụng quá nhiều thì sẽ xảy ra những phản ứng xấu gây hại cho cơ thể.
Vì vậy, để có phác đồ điều trị với thuốc Decolgen hiệu quả và an toàn, bệnh nhân nên đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế đáng tin cậy để được thăm khám. Đồng thời, chuyên gia Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu nhận định, thông tin trên chưa phải là danh sách đầy đủ các vấn đề cần lưu ý và tác dụng phụ, vì vậy nếu phát hiện những biểu hiện bất thường, bệnh nhân nên liên hệ ngay đến bác sĩ.
Trên đây là những thông tin quan trọng nhất về thuốc Decolgen, hi vọng rằng đã mang đến cho bạn đọc nhiều kiến thức đúng đắn

Thuốc Erolin chuyên điều trị triệu chứng dị ứng theo mùa

Khi thời tiết thay đổi, cơ thể sẽ xuất hiện những triệu chứng dị ứng theo mùa. Bạn có thể kiểm soát vấn đề này bằng thuốc điều trị. Thuốc Erolin có tác dụng làm giảm các triệu chứng dị ứng.

TÌM HIỂU CỤ THỂ VỀ THUỐC EROLIN

Thuốc có những thành phần nào?

Thuốc được bào chế từ 2 thành phần chính: thành phần hạt chất và không hoạt chất.
- Thành phần hoạt chất gồm Loratadine
- Thành không hoạt chất: Sucralose, edetate, natri banzoate, glycerin, maltitol, axit photphoric, propylene glycol, sorbitol, sucralose, natri photphat monobasic, nước tinh khiết và hương vị.
Thuốc Erolin
Thuốc Erolin

Công dụng của thuốc Erolin

Thuốc Erolin thuộc loại kháng sinh histamin có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng do thay đổi thời tiết. Bằng cách ngăn chặn hoặc hạn chế các xúc tác gây triệu chứng dị ứng.
Thuốc có hiệu quả trong những trường hợp dị ứng:
Nổi mày đay
Viêm mũi theo mùa hoặc lâu năm
Viêm kết mạc
Rối loạn da liễu dị ứng
Điều trị ngứa do dị ứng da hoặc bệnh chàm
Điều trị ho, buồn nôn và say xe
Điều trị bệnh sốc phản vệ cấp tính và ngăn ngừa bệnh tái phát

Hướng dẫn sử dụng

Cách sử dụng thuốc tùy thuộc vào từng dạng bào chế. Vì vậy, trước khi dùng cầ tham khảo và tìm hiểu kỹ lưỡng:
Dạng viên nén:
Thuốc được uống bằng cách nuốt nguyên viên với nước lọc.
Không nhai hay nghiền nhỏ thuốc, sẽ làm giảm tác dụng của thuốc
Trẻ em khi dùng viên nén cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để sử dụng liều lượng đúng theo độ tuổi và cân nặng.
Dạng siro:
Thông thường, trong mỗi hộp thuốc đều có sẵn cốc nhựa có đánh dấu ml để đo liều lượng thuốc khi uống. Cho nên không dùng muỗng canh, thìa cà phê để ước lượng liều dùng vì sẽ không chính xác.
Sau khi uống sau, cần rửa sạch và cất cốc đo dung tích ở sạch sẽ để đảm bảo an toàn.
Lưu ý lắc đều chai siro trước khi uống.
Không nên dùng thìa để ước lượng liều dùng siro
Không nên dùng thìa để ước lượng liều dùng siro
Dạng viên ngậm
Rửa tay sạch và lau khô để lấy thuốc ra khỏi gói.
Đặt thuốc vào lưỡi và ngậm đến khi thuốc tan hết. Bệnh nhân không nên nhai hoặc hoặc nuốt nguyên viên thuốc.
Vì đặc trưng của thuốc là ngậm để thuốc tan từ từ nên sau khi ngậm xong, người bệnh không cần uống nước để tráng miệng.
Tránh sử dụng thức ăn trước và sau khi ngậm thuốc trong vòng 5 phút. Như vậy hạn chế tương tác để thuốc không bị mất tác dụng.

Liều lượng sử dụng

Tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của người bệnh để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi uống 1 viên/ngày hoặc 10ml siro/ngày.
Đối với trẻ em:
- Từ 2 đến 12 tuổi: Nếu trẻ nặng trên 30kg thì dùng 10ml siro/lần/ngày hoặc 1 viên/lần/ngày. Nếu trẻ nặng dưới 30kg, bạn giảm liều dùng cho trẻ xuống phân nửa.
Trẻ từ 2 đến 6 tuổi chỉ nên dùng khi có sự chỉ định của y bác sĩ. Trẻ dưới 2 tuổi không được phép dùng thuốc này.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG THUỐC

Tác dụng phụ có thể gặp

Bất kỳ loại thuốc nào cũng có mặt hạn chế nhất định. Khi dùng thuốc thường xảy ra những triệu chứng thông thường: Đau đầu, mệt mỏi và hồi hộp.
Bệnh nhân có thể gặp triệu chứng nghiêm trọng hơn như tiêu chảy, co giật, tim đập nhanh, huyết áp cao, sốc phản vệ, kinh nguyệt bất thường, viêm âm đạo và gây ra các bệnh về gan.
Đôi khi còn gây ra những triệu chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp: Táo bón, buồn nôn, khó tiêu, tăng tiết mồ hôi, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục, nổi đốm đỏ trên da, sưng mặt,chân tay và miệng…
Khi thấy có những biểu hiện trên, bệnh nhân nên ngưng dùng thuốc và liê hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để xử lý kịp thời.

Tương tác với các loại thuốc khác

Các loại thuốc Tây được bào chế từ các tá dược. Khi kết hợp các hoạt chất tương thích sẽ xảy ra phản ứng hóa học. Từ đó gây ra những tác dụng phụ nguy hiểm đến sức khỏe người bệnh.
- Kết hợp với các chất ức chế cytochrom P450 2D6 và P450 3A4 làm tăng lượng
Erolin trong cơ thể, góp phần gia tăng khả năng xảy ra tác dụng phụ.
- Kết hợp với hoạt chất điều trị nhiễm khuẩn Erythromycin sẽ làm tăng lượng Erolin và làm giảm khả năng kháng khuẩn.
Ngoài ra, cần hết sức thận trọng khi kết hợp với các loại thuốc Cimetidine và Ketoconazole.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc

Lưu ý quan trọng

Để đạt hiệu quả cao, người bệnh sử dụng thuốc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Dùng đúng liều lượng quy định, không nên dùng thiếu liều hay quá liều.
Khi thấy cơ thể có những biểu hiện bất thường cần ngưng sử dụng thuốc.
Thuốc có thể gây ra tác dụng buồn ngủ khi dụng nên hạn chế dùng liều cao.
Trước khi xét nghiệm da, bệnh nhân nên ngưng dùng thuốc tối thiểu 48 giờ. Vì Erolin có thể làm giảm chỉ số phản ứng da của kết quả dương tính.
Đồng thời, các chuyên gia tại Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu khuyến cáo:
- Bên cạnh việc dùng thuốc để điều trị dị ứng theo mùa, người bệnh có thể phòng ngừa và kiểm soát dị ứng bằng cách tránh các yếu tố gây bệnh dị ứng.
- Thực hiện các chế độ sinh hoạt phù hợp để hạn chế sự diễn tiến của bệnh dị ứng theo mùa.
Trên đây, là những thông tin về thuốc Erolin giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về công dụng và những lưu ý khi sử dụng.

Thuốc Atarax 25mg: Công dụng, cách dùng và liều lượng

Thuốc Atarax 25mg thường được dùng trong những trường hợp người bệnh có biểu hiện dị ứng da, căng thẳng và lo âu quá mức… Do thuốc có nhiều tác dụng phụ nên người bệnh cần tìm hiểu kỹ thông tin về thuốc trước khi sử dụng.
Bài viết sau xin chia sẻ thông tin về thuốc Atarax 25mg: Công dụng, cách dùng và liều lượng, hãy cùng tham khảo để đảm bảo dùng thuốc đúng cách, an toàn cho sức khỏe.

THÔNG TIN VỀ THUỐC ATARAX

Thông tin cơ bản

Thuốc Atarax 25mg thường được dùng trong những trường hợp người bệnh có biểu hiện dị ứng da, căng thẳng và lo âu quá mức…
Tên thuốc: Atarax
Tên hoạt chất: Hydroxyzine
Dạng bào chế: Bào chế dưới dạng viên nén bao phim và siro
Thuốc Atarax 25mg được dùng trong điều trị dị ứng da, căng thẳng và lo âu quá mức
Thuốc Atarax 25mg được dùng trong điều trị dị ứng da, căng thẳng và lo âu quá mức

Công dụng – chỉ định của thuốc Atarax

Điều trị dị ứng da: Atarax được sử dụng trong điều trị tình trạng dị ứng da như: Viêm da cơ địa, nổi mề đay, viêm da tiếp xúc… Hoạt chất Hydroxyzine – thành phần chính của thuốc hoạt động tương tự như chất kháng histamine, có tác dụng dụng giảm các triệu chứng dị ứng như: ngứa mũi, hắt hơi, sổ mũi, phát ban trên da.
An thần, giải tỏa tâm lý: Thuốc Atarax còn được bác sĩ chỉ định kết hợp với một số loại thuốc khác nhằm giúp an thần, giải tỏa căng thẳng – tâm lý lo lắng cho người bệnh trước và sau khi làm phẫu thuật.
Một số công dụng khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc Atarax cho những mục đích khác không được đề cập ở trên. Người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ để biết đầy đủ công dụng của thuốc Atarax.

Chống chỉ định với thuốc Atarax

Không sử dụng thuốc Atarax trong những trường hợp:
♦ Người bệnh quá mẫn cảm hay dị ứng với hoạt chất Hydroxyzine. Người bệnh nên thông báo với bác sĩ về tiền sử dị ứng để được chỉ định điều trị thay thế bằng loại thuốc khác an toàn hơn.
♦ Phụ nữ mang thai: Thuốc Atarax có thể gây hại cho thai nhi, do đó hay thông báo cho bác sĩ nếu người bệnh mang thai trong thời gian điều trị.

CÁCH DÙNG – LIỀU LƯỢNG – CÁCH BẢO QUẢN THUỐC ATARAX

Cách dùng – liều lượng

Thông tin về cách dùng, liều dùng của thuốc Atarax được chia sẻ sau đây chỉ có tính chất tham khảo, không thể thay thế cho lời khuyên hay chỉ định điều trị của bác sĩ. Vì vậy, người bệnh nên tham khảo ý kiến nhân viên y tế khi có ý định sử dụng loại thuốc này.
Liều dùng thuốc Atarax cho người trưởng thành
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, mục đích điều trị mà mỗi bệnh nhân sẽ được bác sĩ chỉ định dùng thuốc với liều lượng khác nhau. Dưới đây là liều lượng tham khảo dành cho người lớn:
An thần, giải tỏa căng thẳng và lo lắng quá mức: 50 – 100mg/ 1 lần; 4 lần mỗi ngày.
Giảm ngứa do dị ứng: 25mg/ 1 lần; dùng 3 – 4 lần/ ngày
Trường hợp phẫu thuật: 50 – 100mg
Giảm stress, giảm ngứa do dị ứng… bằng Atarax theo đúng liều lượng quy định
Liều dùng thuốc Atarax cho trẻ em
Giảm căng thẳng, lo lắng ở trẻ: Trẻ dưới 6 tuổi dùng 50mg/ ngày, trẻ trên 6 tuổi dùng 50 – 100mg/ ngày.
Giảm ngứa do dị ứng: Liều dùng của thuốc Atarax tương tự như trên.
Trước & sau khi làm phẫu thuật: 0.6mg/ kg trọng lượng cơ thể.
Cách sử dụng: Nên uống thuốc Atarax với 1 cốc nước lọc, không uống thuốc với nước trái cây, sữa, bia rượu… Đồng thời cũng không nên tự ý điều chỉnh tăng/ giảm liều lượng so với khuyến cáo.

Bảo quản thuốc Atarax

♦ Nên bảo quản thuốc Atarax trong điều kiện nhiệt độ phòng, ở nơi khô thoáng.
♦ Tránh bảo quản thuốc ở nơi ẩm ướt hoặc nơi có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào.
♦ Chú ý không đặt thuốc Atarax gần thú nuôi hay gần tầm tay của trẻ em.

TÁC DỤNG PHỤ VÀ TƯƠNG TÁC THUỐC

Tác dụng phụ của thuốc Atarax

♦ Mất tập trung là tác dụng phụ thông thường của thuốc Atarax. Do đó, trong quá trình sử dụng thuốc Atarax người bệnh hãy cẩn thận nếu phải lái xe hay vận hành máy móc.
♦ Bên cạnh đó, thuốc Atarax còn có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng khác như:
♦ Buồn ngủ, chóng mặt, mờ mắt
♦ Khô miệng, đau nhức đầu, đầu óc lú lẫn
♦ Run, lên cơn co giật
♦ Các cơ ở mắt, lưỡi, hàm hay cổ chuyển động liên tục
Ngoài ra, một số trường hợp có thể gặp phải một vài tác dụng phụ không được liệt kê bên trên. Nếu chẳng may xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh cũng cần thận trọng tham khảo ý kiến từ bác sĩ để được hướng dẫn xử lý.
Khi gặp phải tác dụng phụ của thuốc, người bệnh nên: Ngưng dùng thuốc ngay, nếu là những tác dụng phụ thì hãy đến ngay bệnh viện đề được xử lý, cấp cứu kịp thời.
Thuốc Atarax có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng
Thuốc Atarax có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng

Tương tác thuốc

Thuốc Atarax khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác có thể phát sinh phản ứng tương tác thuốc. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Atarax, khiến phản ứng buồn ngủ ngày càng nghiêm trọng hơn:
♦ Thuốc trị cảm lạnh, cảm cúm
♦ Thuốc giảm đau và thuốc an thần
♦ Thuốc làm co giãn cơ
♦ Thuốc điều trị trầm cảm
Các loại thuốc được liệt kê bên trên có thể không đầy đủ. Do đó, người bệnh lập danh sách các loại thuốc bản thân đang sử dụng, bao gồm: thuốc kê đơn/ không kê đơn, thuốc bổ, thảo dược và cả thực phẩm chức năng để bác sĩ dễ dàng theo dõi.
Thuốc Atarax có tương tác với bia, rượu, thức uống có cồn không?
Sử dụng bia rượu hay các loại thực uống có cồn khác có thể làm tăng nguy cơ phát sinh tác dụng phụ của thuốc cũng như khiến tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn. Vì thế người bệnh không nên sử dụng các loại đồ uống có cồn khi đang dùng thuốc Atarax.

NHỮNG ĐIỀU CẦN GHI NHỚ KHI SỬ DỤNG THUỐC ATARAX

Thận trọng khi sử dụng thuốc Atarax

Trước khi sử dụng thuốc Atarax, người bệnh nên thận trọng hỏi ý kiến bác sĩ nếu đang gặp phải một trong những vấn đề sau:
♦ Người bệnh có tiền sử co giật, động kinh
♦ Bị hẹn phế quản, hay mắc các bệnh lý về dạ dày, tim mạch
♦ Cao huyết áp, suy giảm chức năng gan/ thận
♦ Hoạt động tiểu tiện gặp vấn đề bất thường
♦ Mắc bệnh tuyến tiền liệt mở rộng hoặc rối loạn tuyến giáp
Người mắc các bệnh lý về dạ dày nên thận trọng khi dùng thuốc Atarax
Người mắc các bệnh lý về dạ dày nên thận trọng khi dùng thuốc Atarax
♦ Thận trọng khi chỉ định dùng thuốc Atarax cho người cao tuổi, vì tỷ lệ phát sinh các dụng phụ của thuốc ở nhóm đối tượng này tương đối cao.
♦ Hiện nay, vẫn chưa thể xác định được hoạt chất Hydroxyzine có đi vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến sự phát triển của bé hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đang cho con bú thì nên tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý khi dùng thuốc Atarax quá liều/ thiếu liều

Quên liều (thiếu liều): Nếu bỏ lỡ một liều, người bệnh nên uống thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nên bỏ qua liều đã quên khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Không được uống 2 liều một lúc để bù liều đã thiếu.
Quá liều: Nếu dùng thuốc quá liều và gặp phải các phản ứng phụ nghiêm trọng như: buồn nôn, nôn ói nhiều, khó chịu như muốn ngất đi… người bệnh nên gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất để được xử lý kịp thời
Lời khuyên
Các bác sĩ tại Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo, do thuốc Atarax có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nên người bệnh cần tuân thủ liều lượng, tần suất sử dụng thuốc được bác sĩ quy định. Đồng thời nên hỏi ý kiến bác sĩ khi phát sinh bất kỳ biểu hiện lạ nào trong thời gian dùng thuốc để được hướng dẫn biện pháp xử lý.
Trên đây là tổng hợp thông tin về thuốc Atarax 25mg: Công dụng, cách dùng và liều lượng.

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget